Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Thu Hiền

1952 =

6845 =

5757 =

9999 =

1000 + 900 + 50 + 2

6000 + 800 + 40 + 5

5000 + 700 + 50 + 7

9000 + 900 + 90 + 9

 

ppt 12 trang Phương Mai 29/11/2023 3580
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Thu Hiền", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Thu Hiền

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số - Nguyễn Thị Thu Hiền
GIÁO VIÊN : NGUYỄN THỊ THU HiỀN 
 ________ 
VIET ANH SCHOOL 
Toán lớp 3 
Đọc các số: 2700; 5502; 6001; 7010 
KIỂM TRA BÀI CŨ 
2/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 
a) 5715; 5716; ...........; ...........; ........... 
b) 4000; 4001; ...........; ...........; ........... 
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) (S/96) 
Viết số thành tổng 
5247 
5000 
= 
+ 
200 
+ 
40 
7 
+ 
5 247 
52 47 
524 7 
5247 
9683 = ......... + ......... + ........+ ...... 
9000 
600 
80 
3 
3095 = 
3000 
0 
90 
5 
+ 
+ 
+ 
= 
3000 + 90 + 5 
3 095 = 
30 95 = 
309 5 = 
3095 = 
7070 = ....... + ....... + ....... + ....... = .................... 
8102 = ....... + ....... + ....... + ....... = ...................... 
6790 = ....... + ....... + ....... + ....... = ................................ 
4400 = ....... + ....... + ....... + ....... = .............................. 
2005 = ....... + . ...... + ....... + ....... = ....................... 
7000 
70 
8000 
100 
0 
2 
8000 + 100 + 2 
6000 
700 
90 
0 
6000 + 700 + 90 
4000 
400 
0 
0 
4000 + 400 
2000 
0 
0 
5 
2000 + 5 
0 
0 
7000 + 70 
THỰC HÀNH 
 Viết các số (theo mẫu) 
Mẫu: 
Bài 1 : 
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999. 
9731 = 
9000 + 700 + 30 + 1 
1952 = 
6845 = 
5757 = 
9999 = 
1000 + 900 + 50 + 2 
6000 + 800 + 40 + 5 
5000 + 700 + 50 + 7 
9000 + 900 + 90 + 9 
b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508 
 Viết các số (theo mẫu) 
Bài 1 : 
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999 
Mẫu: 
6006 = 
6000 + 6 
2002 = 
4700 = 
8010 = 
7508 = 
2000 + 2 
4000 + 700 
8000 + 10 
7000 + 500 + 8 
Mẫu: 
Bài 2: 
 Viết các tổng (theo mẫu) 
8000 + 100 + 50 + 9 
5000 + 500 + 50 + 5 
 4000 + 500 + 60 + 7 
3000 + 600 + 10 + 2 
7000 + 900 + 90 + 9 
4000 + 500 + 60 + 7 = 4567 
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9 
4000 + 400 + 4 2000 + 2 
Bài 2: 
 Viết các tổng (theo mẫu) 
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9 
4000 + 400 + 4 2000 + 2 
Mẫu: 
9000 + 10 + 5 = 9015 
Bài 3: 
Viết số biết số đó gồm: 
a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị: 
b) Tám nghìn, năm trăm năm chục: 
c) Tám nghìn, năm trăm: 
8555 
8550 
8500 
Bài 4: 
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau. 
HEÁT GIÔØ 
60 
59 
58 
57 
56 
55 
54 
53 
52 
51 
50 
49 
48 
47 
46 
45 
44 
43 
42 
41 
40 
39 
38 
37 
36 
35 
34 
33 
32 
31 
30 
29 
28 
27 
26 
25 
24 
23 
22 
21 
20 
19 
18 
17 
16 
15 
14 
13 
12 
11 
10 
09 
08 
07 
06 
05 
04 
03 
02 
01 
00 
HEÁT GIÔØ 
Bài 4: 
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau. 
1111 
2222 
3333 
4444 
6666 
7777 
8888 
9999 
5555 
Dặn dò 
Bài sau: SỐ 10 000 - LUYỆN TẬP 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_nguyen_thi_thu.ppt