Bảng số liệu 2017 Địa lí 12
Loại hình sản xuất
Năm 2001 Năm 2006 Năm 201 1 Năm 201 8
Tổng số 61 01 7 1 00 1 1 3730 1 00 20078 1 00,0 31 668 1 00,0
Trồng trọt 38332 62,9 55529 48,8 8635 43,0 8499 26,8
Cây hàng năm 21 754 35,7 3261 1 28,7 2587 1 2,9
Cây lâu năm 1 6578 27,2 2291 8 20,1 6048 30,1
Chăn nuôi 1 761 2,9 1 6708 1 4,7 6267 31 ,2 1 9639 62,0
Lâmnghiệp 1 668 2,7 2661 2,3
Nuôi trồng
thuỷ sản 1 701 6 27,8 34202 30,1 4440 22,1 2332 7,4
Trang trại khác 2240 3,7 4630 4,1 736 3,7 1 1 98 3,8
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bảng số liệu 2017 Địa lí 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bảng số liệu 2017 Địa lí 12
11 9 8 6 1 9 8 7 1 9 8 8 1 9 8 9 1 9 9 0 1 9 9 1 1 9 9 2 1 9 9 3 1 9 9 4 1 9 9 5 1 9 9 6 1 9 9 7 1 9 9 8 1 9 9 9 2 0 0 0 2 0 0 1 2 0 0 2 2 0 0 3 2 0 0 4 2 0 0 5 2 0 0 6 2 0 0 7 2 0 0 8 2 0 0 9 2 0 1 0 2 0 1 ĐỊALÍ12 Bài1: VIỆTNAMTRÊNĐƯỜNGĐỔIMỚIVÀHỘINHẬP Biểuđồtốcđộtăngchỉsốgiátiêudùngcủanướctaquacácnămtừ1986đến2017 (%)[trang8] % 500 450 400 350 300 487,2 382,1 291,5 250 200 150 119,3 100 50 0 -50 79,9 29,3 38,7 8,5 9,3 17,8 5,7 3,2 7,7 4,4 -1,6 -0,3 23,0 3,93,2 7,78,3 7,5 8,3 6,9 9,2 18,6 9,2 6,6 4,1 0,6 2,7 3,5 Năm Tỉlệnghèocủacảnướcquacáccuộcđiềutramứcsốngdâncư [trang9] (Đơnvị:%) Năm Tỉlệnghèo 1993 1996 2002 2004 2006 2008 2010 2012 2016 Chung 58,1 37,4 28,9 19,5 15,5 13,4 10,7 11,1 5,8 Lươngthực 24,9 15,0 9,9 6,9 Bài4:SỬDỤNGVÀBẢOVỆTÀINGUYÊNTHIÊNNHIÊN DiệntíchrừngcủaViệtNamquacácnăm[trang58] Năm Tổngdiệntíchcórừng (triệuha) Diệntíchrừngtựnhiên (triệuha) Diệntíchrừng trồng(triệu ha) Độchephủ rừng(%) 1943 14,3 14,3 0 43,0 1993 7,2 6,8 0,4 22,0 2005 12,7 10,2 2,5 38,0 2010 13,4 10,3 3,1 39,5 22015 14,1 10,2 3,9 40,8 2018 14,5 10,3 4,2 41,7 31 9 2 1 - 1 9 2 6 1 9 2 6 - 1 9 3 1 1 9 3 6 - 1 9 3 9 - 1 9 4 3 1 9 4 3 - 1 9 5 1 1 9 5 1 - 1 9 5 4 1 9 5 4 - 1 9 6 0 1 9 6 0 - 1 9 6 5 1 9 6 5 - 1 9 7 0 1 9 7 0 - 1 9 7 6 1 9 7 6 - 1 9 7 9 1 9 7 9 - 1 9 8 9 1 9 8 9 - 1 9 9 9 1 9 9 9 - 2 0 0 2 2 0 0 2 - 2 0 0 5 2 0 0 5 - 2 0 1 0 2 0 1 0 - 2 0 1 4 2 0 1 4 - 2 0 1 7 Bài6:ĐẶCĐIỂMDÂNSỐVÀPHÂNBỐDÂNCƯNƯỚCTA Biểuđồtỉlệgiatăngdânsốtrungbìnhnămcủanướctaquacácgiaiđoạn(%)[trang68] % 4,5 4,0 3,5 3,0 2,5 2,0 1,5 1,0 0,5 0 1,86 0,69 1,09 3,06 0,50 1,10 3,93 2,93 3,24 3,00 2,16 2,10 1,70 1,26 1,20 1,181,18 1,07 Giai đoạn , Cơcấudânsốtheonhómtuổicủanướctaquacác năm[trang68]* (Đơnvị:%) Năm Nhómtuổi 1999 2005 2009 2015 2017 Từ0 14tuổi 33,5 27,0 24,5 24,0 23,7 Từ15 59tuổi 58,4 64,0 66,8 64,7 63,6 Từ60tuổitrởlên 8,1 9,0 8,7 11,3 12,7 Mậtđộdânsốcủacácvùngởnướctaquacácnăm [trang69] (Đơnvị:người/km 2 ) Năm Cácvùng 2006 2010 2015 2017 ĐồngbằngsôngHồng 1225 1249 1324 1333 TrungduvàmiềnnúiBắcBộ 118 121 128 132 ĐôngBắc 148 149 157 161 TâyBắc 69 74 80 83 BắcTrungBộ 207 196 204 208 DuyênhảiNamTrungBộ 200 199 207 209 4TâyNguyên 89 95 103 106 ĐôngNamBộ 511 613 684 711 ĐồngbằngsôngCửuLong 429 425 434 435 5Cơcấudânsốphântheothànhthịvànôngthôncủanướctaquacácnăm[trang 71] (Đơnvị:%) Khuvực Năm Thànhthị Nôngthôn Khuvực Năm Thànhthị Nôngthôn 1990 1995 2000 2005 19,5 20,8 24,2 26,9 80,5 79,2 75,8 73,1 2010 2013 2015 2017 30,5 32,2 33,9 35,0 69,5 67,8 66,1 65,0 Bài17: LAOĐỘNGVÀVIỆCLÀM Cơcấulaođộngcóviệclàmphântheotrìnhđộchuyênmônkĩthuậtcủanướctaquacácnăm [trang73] (Đơnvị:%) Năm Trìnhđộ 1996 2005 2010 2015 2017 Đãquađàotạo 12,3 25,0 14,6 20,3 21,4 Trongđó: Cóchứngchỉnghềsơcấp 6,2 15,5 3,8 5,0 5,4 Trunghọcchuyênnghiệp 3,8 4,2 3,4 4,0 3,8 Caođẳng,đạihọctrởlên 2,3 5,3 7,4 11,3 12,2 Chưaquađàotạo 87,7 75,0 85,4 79,7 78,6 Cơcấulaođộngcóviệclàmphântheokhuvựckinhtếcủanướctaquacác năm[trang74] (Đơnvị:%) Năm Khuvựckinhtế 2000 2005 2010 2015 2017 Nông lâm ngưnghiệp 65,1 57,3 49,5 44,0 40,2 Côngnghiệp xâydựng 13,1 18,2 20,9 22,8 25,8 Dịchvụ 21,8 24,5 29,6 33,2 34,0 Tổnsgố 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 Cơcấusửdụnglaođộngphântheothànhphầnkinhtếcủanướctaquacácnăm[trang74] (Đơnvị:%) Năm Thànhphầnkinhtế 2000 2005 2010 2015 2017 Tổngsố 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 KinhtếNhànước 9,3 9,5 10,4 9,8 9,8 6KinhtếngoàiNhànước 90,1 88,9 86,1 86,0 85,2 Khuvựccóvốnđầutưnướcngoài 0,6 1,5 3,5 4,2 5,0 7Cơcấulaođộngphântheonôngthôn,thànhthịcủanướctaquacácnăm[trang75] (Đơnvị:%) Khuvực Năm Nôngthôn Thànhthị 1996 79,9 20,1 2005 75,0 25,0 2010 73,1 26,9 2015 68,7 31,3 2017 67,8 32,2 Bài18:ĐÔTHỊHOÁ Dânsốthànhthịvàtỉlệdânthànhthịtrongtổngdânsốcảnướcquacácnăm[trang78] Năm 1990 2000 2005 2010 2015 2017 Dânsốthànhthị(triệu người) 12,9 18,8 22,3 26,5 31,0 32,8 Tỉlệdânthànhthịsovớidânsố cảnước(%) 19,5 24,2 26,9 30,5 33,9 35,0 Phânbốđôthịvàdânsốđôthịtheocácvùngởnướctanăm2017[trang78] Cácvùng Tổng số đô thị Trongđó Dânsố (nghìn người) TPtrực thuộc TƯ TPtrực thuộc tỉnh Thị xã Thị trấn Cảnước 725 5 68 50 602 32823,1 TrungduvàmiềnnúiBắcBộ 172 19 6 147 3041,3 ĐồngbằngsôngHồng 124 2 9 4 109 7357,6 BắcTrungBộ 99 7 10 82 2237,9 DuyênhảiNamTrungBộ 77 1 9 5 62 3476,9 TâyNguyên 58 5 4 49 1688,7 ĐôngNamBộ 47 1 5 8 33 10493,2 ĐồngbằngsôngCửuLong 148 1 14 13 120 4527,5 8 9Bài19: THỰCHÀNH:VẼBIỂUĐỒVÀPHÂNTÍCHSỰPHÂNHOÁ VỀTHUNHẬPBÌNHQUÂNTHEOĐẦUNGƯỜIGIỮACÁCVÙNG Thunhậpbìnhquânđầungười/thángtheocácvùngcủanướctaquacácnăm[trang80] (Đơnvị:nghìnđồng) Năm Cácvùng 2002 2004 2006 2008 2010 2012 2016 Cảnước 356,1 484,4 636,5 995,2 1387,1 1999,8 3097,6 ĐồngbằngsôngHồng 353,1 488,2 653,3 1048,5 1567,8 2337,1 3883,3 TrungduvàmiềnnúiBắcBộ ĐôngBắc 268,8 379,9 511,2 768,0 1054,8 1482,1 2351,4 TâyBắc 197,0 265,7 372,5 549,6 740,9 998,8 1453,8 BắcTrungBộ 235,4 317,1 418,3 641,1 902,8 1344,8 2117,0 DuyênhảiNamTrungBộ 305,8 414,9 550,7 843,3 1162,1 1698,4 2694,7 TâyNguyên 244,0 390,2 522,4 794,6 1087,9 1643,3 2365,9 ĐôngNamBộ 619,7 833,0 1064,7 1649,2 2165,0 3016,4 4661,7 ĐồngbằngsôngCửuLong 371,3 471,1 627,6 939,9 1247,2 1796,7 2777,6 Bài20: CHUYỂNDỊCHCƠCẤUKINHTẾ BiểuđồcơcấuGDPphântheokhuvựckinhtếởnướctaquacácnăm[trang82]* % 100 35,7 80 38,6 43,7 38,8 38,0 42,3 44,2 45,8 60 23,8 22,7 40 40,5 20 38,7 28,9 36,7 41,0 36,7 36,9 27,4 24,5 21,0 21,0 37,1 18,9 17,1 Năm 0 19901991 1994 2000 2005 2010 2015 2017 Nông lâm ngưnghiệp Côngnghiệp xâydựng Dịchvụ 10 N 11 Cơcấugiátrịsảnxuấtnôngnghiệpcủanướctaquacácnăm[trang 83]* (Đơnvị:%) Năm Ngành 1990 1995 2000 2005 2010 2014 Trồngtrọt 79,3 78,1 78,2 73,5 73,5 73,3 Chănnuôi 17,9 18,9 19,3 24,7 25,0 25,2 Dịchvụnôngnghiệp 2,8 3,0 2,5 1,8 1,5 1,5 * Giátrịsảnxuấtnông,lâmnghiệpvàthuỷsản(giáthựctế)củanướctaquacácnăm[trang 86] (Đơnvị:nghìntỉđồng) Năm Ngành 2000 2005 2010 2014 Nôngnghiệp 129,1 183,3 168,4 623,2 Lâmnghiệp 7,7 9,5 7,4 24,6 Thuỷsản 26,5 63,6 56,9 188,6 Tổngsố 163,3 256,4 232,7 836,4 Bài21: ĐẶCĐIỂMNỀNNÔNGNGHIỆPNƯỚCTA Cơcấuhộnôngthôntheongànhsảnxuấtchínhcủanướctaquacácnăm[trang 91] (Đơnvị:%) Ngành Năm Nông lâm thuỷsản Côngnghiệp xâydựng Dịchvụ Hộkhác 2001 80,9 5,8 10,6 2,7 2006 71,0 10,0 14,8 4,2 2011 62,2 15,0 18,4 4,4 12 2016 53,7 20,4 19,6 6,3 13 Sốlượngtrangtrạicủacảnước,ĐôngNamBộvàĐồngbằngsôngCửuLongquacácnăm [trang92] (Đơnvị:trangtrại) Cácloại trangtrại Cảnước ĐôngNamBộ Đồngbằng sôngCửuLong Năm 2006 Năm 2010 Năm 2018 Năm 2006 Năm 2010 Năm 2018 Năm 2006 Năm 2010 Năm 2018 Tổngsố 113730 145880 31668 14054 15945 6067 54425 69830 5957 Trồngtrọt 50817 68278 8499 9697 10701 1720 24600 37847 3213 Chănnuôi 16708 23558 19639 3003 4089 4274 1937 3281 1786 Nuôitrồng thuỷsản 34202 37142 2332 747 777 51 25147 26894 927 Trang trại khác 12003 16902 1198 607 378 22 2741 1808 31 Bài22: VẤNĐỀPHÁTTRIỂNNÔNGNGHIỆP Biểuđồcơcấugiátrịsảnxuấtngànhtrồngtrọt(theogiásosánh2010)củanướctanăm 2013(%) [trang93] 6,3 1,3 27,3 10,3 54,8 Sảnlượngcàphêvàkhốilượngcàphêxuấtkhẩucủanướctaquacác năm[trang97] (Đơnvị:Nghìntấn) 14 Năm 1980 1990 2000 2005 2010 2015 2017 Sảnlượngcàphê(nhân) 8,4 92 802,5 752,1 1100,5 1453,0 1577,2 Khốilượngxuấtkhẩu 4,0 89,6 733,9 912,7 1218,0 1341,2 1566,3 15 Sảnlượngthịtcácloạicủanướctaquacác năm[trang97] (Đơnvị:Nghìntấn) Năm Tổngsố* Thịttrâu Thịtbò Thịtlợn Thịtgiacầm 1996 1412,3 49,3 70,1 1080,0 212,9 2000 1853,2 48,4 93,8 1418,1 292,9 2005 2812,2 59,8 142,2 2288,3 321,9 2010 4014,1 83,6 278,9 3036,4 615,2 2015 4785,2 85,8 299,7 3491,6 908,1 2017 5174,9 88,0 321,7 3733,3 1031,9 C Bài23:THỰCHÀNH:PHÂNTÍCHSỰCHUYỂNDỊCHCƠCẤU NGÀNHTRỒNGTRỌT Giátrịsảnxuấtngànhtrồngtrọt(giásosánh)củanướctaquacácnăm[trang 98] (Đơnvị:nghìntỉđồng) Năm Tổngsố Lươngthực Rauđậu CâycôngnghiệpCâyănquả Câykhác Theogiásosánh1994 1990 49,6 33,3 3,5 6,7 5 1,1 1995 66,2 42,1 5 12,1 5,6 1,4 2000 90,9 55,2 6,3 21,8 6,1 1,5 2005 107,9 63,9 8,9 25,6 7,9 1,6 Theogiásosánh2010 2005 331,4 194,8 30,9 79,0 20,4 6,3 2010 396,6 218,8 41,2 105,3 26,0 5,3 2013 443,0 242,9 45,6 120,8 28,1 5,6 Diệntíchgieotrồngcâycôngnghiệphàngnămvàcâycôngnghiệplâunămcủanướcta quacácnăm[trang99] (Đơnvị:nghìnha) Năm Câycôngnghiệphàngnăm Câycôngnghiệplâunăm 1975 210,1 172,8 1985 600,7 470,3 1995 716,7 902,3 2000 778,1 1451,3 2005 861,5 1633,6 2010 797,6 2010,5 16 2015 676,8 2154,5 2017 611,8 2219,8 17 Bài24: VẤNĐỀPHÁTTRIỂNNGÀNHTHUỶSẢNVÀLÂMNGHIỆP Sảnlượngvàcơcấugiátrịsảnxuấtthuỷsảncủanướctaquacác năm[trang102] Năm Sảnlượngvà cơcấugiátrịsảnxuất 2000 2005 2010 2013 2015 2017 Sảnlượng(nghìtnấn) 2250,5 3465,9 5142,7 6019,7 6582,1 7313,4 Khaithác 1660,9 1987,9 2414,4 2803,8 3049,9 3420,5 Nuôitrồng 589,6 1478,0 2728,3 3215,9 3532,2 3892,9 Cơcấugiátrịsảnxuất theogiáthựctế(%) 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 Khaithác 55,6 35,8 38,4 40,3 Nuôitrồng 44,4 64,2 61,6 59,7 Bảngsốliệuvềsảnlượngtômnuôi,cánuôiphântheovùngcủanướctaquacác năm[trang103] (Đơnvị:nghìntấn) Cácvùng Cánuôi Tômnuôi Năm 1995 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Năm 1995 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Cảnước 209,1 971,2 2096,72734,8 55,3 327,2 446,6 747,3 ĐồngbằngsôngHồng 48,2 167,5 296,7 427,4 1,3 8,3 6,9 15,0 Trungduvàmiềnnúi BắcBộ 12,0 41,7 72,6 135,7 0,5 5,4 7,5 10,4 BắcTrungBộ 11,7 44,9 67,4 94,3 0,9 12,5 19,5 26,3 DuyênhảiNamTrungBộ 2,8 7,5 16,2 22,3 4,8 20,8 51,8 53,6 TâyNguyên 4,4 11,1 21,0 35,2 0 0 0 0 ĐôngNamBộ 10,5 46,2 65,9 82,3 0,7 14,4 14,6 24,3 Đồngbằngsông CửuLong 119,5 652,3 1556,91937,6 47,1 265,8 346,3 617,7 18 19 Bài25:TỔCHỨCLÃNHTHỔNÔNGNGHIỆP Sốlượngvàcơcấutrangtrạiphântheoloạihìnhsảnxuấtcủanướctaquacácnăm[trang 110] Loạihìnhsảnxuất Năm2001 Năm2006 Năm2011 Năm2018 Số lượng Cơcấu (%) Số lượng Cơcấu (%) Số lượng Cơcấu (%) Số lượng Cơcấu (%) Tổngsố 61017 100 113730 100 20078 100,0 31668 100,0 Trồngtrọt 38332 62,9 55529 48,8 8635 43,0 8499 26,8 Câyhàngnăm 21754 35,7 32611 28,7 2587 12,9 Câylâunăm 16578 27,2 22918 20,1 6048 30,1 Chănnuôi 1761 2,9 16708 14,7 6267 31,2 19639 62,0 Lâmnghiệp 1668 2,7 2661 2,3 Nuôitrồng thuỷsản 17016 27,8 34202 30,1 4440 22,1 2332 7,4 Trangtrạikhác 2240 3,7 4630 4,1 736 3,7 1198 3,8 . Biểuđồsốlượngtrangtrạiphântheonămthànhlậptrangtrạivàphântheovùngcủanước ta (trangtrại)[trang111] 20 Bài26: CƠCẤUNGÀNHCÔNGNGHIỆP Cơcấugiátrịsảnxuấtcôngnghiệp(giáthựctế)phântheo3nhómngànhcủanướctaqua cácnăm [trang113]* (Đơnvị:%) Năm Ngành 1996 2005 2010 2014 Côngnghiệpchếbiến 79,9 83,2 86,5 88,1 Côngnghiệpkhaithác 13,9 11,2 8,5 8,1 Côngnghiệpsảnxuất,phânphốiđiện,khí đốt,nước 6,2 5,6 5,0 3,8 H Bài27: VẤNĐỀPHÁTTRIỂNMỘTSỐNGÀNHCÔNGNGHIỆPTRỌNGĐIỂM Biểuđồsảnlượngthan,dầumỏvàđiệncủanướctaquacácnăm[trang119] Triệutấn TỉkWh 50 40 34,1 30 44,8 41,7 157,9 38,4 191,6 250 200 150 20 10 8,4 7,6 16,3 11,6 18,5 52,1 91,7 15,0 18,7 15,5 100 50 14,7 26,7 0 1995 2000 2005 2010 2015 2017 0 Năm Thansạch Dầuthôkhaithác Điệnphátra 21 Mộtsốnhàmáyđiệnlớn(côngsuất>100MW)củanướcta(tínhđến2017)* STT Tênnhàmáy Côngsuất (MW) Tỉnh(thànhphố) I.Nhàmáythủyđiện 1 LaiChâu 1200 LaiChâu 2 HuộiQuảng 520 LaiChâu 3 BảnChát 220 LaiChâu 4 SơnLa 2400 SơnLa 5 NậmChiến1 200 SơnLa 6 HoàBình 1920 HoàBình 7 TuyênQuang 342 TuyênQuang 8 ThácBà 120 YênBái 9 NhoQuế3 110 HàGiang 10 TrungSơn 260 ThanhHoá 11 BảnVẽ 320 NghệAn 12 HủaNa 180 NghệAn 13 KheBố 100 NghệAn 14 ALưới 170 ThừaThiên Huế 15 AVương 210 QuảngNam 16 ĐăkMi4(4A,4Bvà4C) 208 QuảngNam 17 SôngTranh2 190 QuảngNam 18 SôngBung4 156 QuảngNam 19 Đakđrinh 125 QuảngNgãi 20 SôngBaHạ 220 PhúYên 21 ĐaNhim 160 NinhThuận 22 HàmThuận 300 BìnhThuận 23 ĐaMi 175 BìnhThuận 24 PleiKrông 100 KonTum 25 Yaly 720 GiaLai 26 XêXan4 360 GiaLai 27 XêXan3 260 GiaLai 28 AnKhê Kanak 173 GiaLai 29 XêXan3A 108 GiaLai 30 BuônKuôp 280 ĐắkLắk 31 XrêPok3 220 ĐắkLắk 32 Đăkr’tih 144 ĐắkNông 33 TrịAn 400 ĐồngNai 34 ĐồngNai4 340 LâmĐồng 35 ĐạiNinh 300 LâmĐồng 36 ĐồngNai3 180 LâmĐồng 37 ĐồngNai5 150 LâmĐồng 38 ThácMơ 150 BìnhPhước 22 STT Tênnhàmáy Côngsuất (MW) Tỉnh(thànhphố) I.Nhàmáynhiệtđiện 1 MôngDương1,2 2280 QuảngNinh 2 QuảngNinh 1200 QuảngNinh 3 UôngBímởrộng 630 QuảngNinh 4 CẩmPhả 600 QuảngNinh 5 MạoKhê 440 QuảngNinh 6 SơnĐộng 220 BắcGiang 7 CaoNgạn 110 TháiNguyên 8 NaDương 100 LạngSơn 9 HảiPhòng1,2 1200 HảiPhòng 10 PhảLại1và2 1040 HảiDương 11 NinhBình 100 NinhBình 12 NghiSơn1 600 ThanhHoá 13 VũngÁng1 1200 HàTĩnh 14 Formosa 650 HàTĩnh 15 VĩnhTân2 1200 BìnhThuận 16 PhúMỹ1,2,3,4 4164 BàRịa VũngTàu 17 BàRịa 387,8 BàRịa VũngTàu 18 NhơnTrạch1,2 1200 ĐồngNai 19 FormosaĐồngNai 300 ĐồngNai 20 HiệpPhước 375 TP.HồChíMinh 21 ThủĐức 278,4 TP.HồChíMinh 22 DuyênHải1,3 2400 TràVinh 23 CầnThơ 188 CầnThơ 24 ÔMôn 330 CầnThơ 25 CàMau1,2 650 CàMau điệmn Bài29: THỰCHÀNH:VẼBIỂUĐỒ,NHẬNXÉTVÀGIẢITHÍCH SỰCHUYỂNDỊCHCƠCẤUCÔNGNGHIỆP Giátrịsảnxuấtcôngnghiệp(giáthựctế)phântheothànhphầnkinhtếcủanướctaquacác năm [trang128] (Đơnvị:nghìntỉđồng) Năm Thànhphầnkinhtế 1996 2005 2010 2013 Nhànước 74,2 249,1 567,1 891,7 23 NgoàiNhànước 35,7 308,9 1150,9 1834,9 Khuvựccóvốnđầutưnướcngoài 39,6 433,1 1245,5 2742,6 24 Cơcấugiátrịsảnxuấtcôngnghiệpphântheovùngcủanướctaquacácnăm[trang 128] (Đơnvị:%) Năm Vùng 2005 2010 2013 ĐồngbằngsôngHồng 20,3 21,9 28,2 TrungduvàmiềnnúiBắcBộ 4,8 5,8 4,9 BắcTrungBộ 2,0 1,9 2,3 DuyênhảiNamTrungBộ 5,3 7,7 8,5 TâyNguyên 0,8 0,8 0,7 ĐôngNamBộ 57,6 51,5 45,8 ĐồngbằngsôngCửuLong 9,2 10,4 9,6 Bài30: VẤNĐỀPHÁTTRIỂNNGÀNHGIAOTHÔNGVẬNTẢI VÀTHÔNGTINLIÊNLẠC HệthốngcảngbiểncủaViệtNam(tínhđếnnăm2017) STT Têncảngbiển Tỉnh(thànhphố) I.CảngbiểnloạiI 1 CẩmPhả QuảngNinh 2 HònGai QuảngNinh 3 HảiPhòng HảiPhòng 4 NghiSơn ThanhHoá 5 CửaLò NghệAn 6 VũngÁng HàTĩnh 7 ChânMây ThừaThiên Huế 8 ĐàNẵng ĐàNẵng 9 DungQuất QuảngNgãi 10 QuyNhơn BìnhĐịnh 11 VânPhong KhánhHoà 12 NhaTrang KhánhHoà 13 BaNgòi KhánhHoà 14 TP.HồChíMinh TP.HồChíMinh 15 VũngTàu BàRịa VũngTàu 25 16 ĐồngNai ĐồngNai 26 STT Têncảngbiển Tỉnh(thànhphố) 17 CầnThơ CầnThơ I.CảngbiểnloạiI 1 MũiChùa QuảngNinh 2 DiêmĐiền TháiBình 3 NamĐịnh NamĐịnh 4 LệMôn ThanhHoá 5 BếnThuỷ NghệAn 6 XuânHải HàTĩnh 7 QuảngBình QuảngBình 8 CửaViệt QuảngTrị 9 ThuậnAn ThừaThiên Huế 10 QuảngNam QuảngNam 11 SaKỳ QuảngNgãi 12 VũngRô PhúYên 13 CàNá NinhThuận 14 PhúQuý BìnhThuận 15 BìnhDương BìnhDương 16 ĐồngTháp ĐồngTháp 17 MỹThới AnGiang 18 VĩnhLong VĩnhLong 19 MỹTho TiềnGiang 20 NămCăn CàMau 21 HònChông KiênGiang 22 BìnhTrị KiênGiang 23 CônĐảo BàRịa VũngTàu II.CảngbiểnloạiII(Cảngbiểndầukhíngoàikhơi) 1 CảngmỏRồngĐôi BàRịa VũngTàu 2 CảngmỏRạngĐông BàRịa VũngTàu 3 CảngmỏHồngNgọc BàRịa VũngTàu 4 CảngmỏLanTây BàRịa VũngTàu 5 CảngmỏSưTửĐen BàRịa VũngTàu 6 CảngmỏĐạiHùng BàRịa VũngTàu 7 CảngmỏChíLinh BàRịa VũngTàu 8 CảngmỏBaVì BàRịa VũngTàu 9 CảngmỏVietsopetro01 BàRịa VũngTàu 27 28 CácsânbaycủaViệtNam(tínhđếnnăm2019) STT Tênsânbay Tỉnh(thànhphố) I.Sânbayquốctế 1 NộiBài HàNội 2 TânSơnNhất TP.HồChíMinh 3 CamRanh KhánhHoà 4 ĐàNẵng ĐàNẵng 5 PhúBài ThừaThiên Huế 6 PhúQuốc KiênGiang 7 Vinh NghệAn 8 CầnThơ CầnThơ 9 CátBi HảiPhòng 10 VânĐồn QuảngNinh 11 LiênKhương LâmĐồng I.Sânbaynộiđịa 1 CônĐảo BàRịa VũngTàu 2 PhùCát BìnhĐịnh 3 CàMau CàMau 4 BuônMaThuột ĐắkLắk 5 ĐiệnBiênPhủ ĐiệnBiên 6 PlâyKu GiaLai 7 ChuLai QuảngNam 8 RạchGiá KiênGiang 9 TuyHoà PhúYên 10 ĐồngHới QuảngBình 11 ThọXuân ThanhHoá 29 Cơcấuvậntảicủanướctanăm2017[trang136] (Đơnvị:%) Loạihìnhvậntải Khốilượnghànghoá Sốlượnghànhkhách Vậnchuyển Luânchuyển Vậnchuyển Luânchuyển Tổngsố 100,0 100,0 100,0 100,0 Đườngsắt 0,4 1,4 0,2 1,9 Đườngbộ 77,7 24,8 94,2 67,1 Đườngsông 16,8 18,7 4,5 1,9 Đườngbiển 5,1 54,8 0,0 0,0 Đườnghàngkhông 0,0 0,3 1,1 29,1 Bài31: VẤNĐỀPHÁTTRIỂNTHƯƠNGMẠI,DULỊCH Biểuđồcơcấutổngmứcbánlẻhànghoávàdoanhthudịchvụphântheothànhphầnkinh tếcủanướctaquacácnăm(%)[trang137]* 0,5 22,6 3,8 3,9 12,9 10,6 76,9 83,3 85,5 Năm1995 Năm2005 Năm2014 KinhtếNhà nước Kinhtếngoài Nhànước Khu vựccóvốn đầu tưnướcngoài 30 * 31 Biểuđồcơcấugiátrịxuất,nhậpkhẩucủanướctaquacácnăm(%)[trang138] % 100 80 59,9 60 50,4 55,6 59,1 56,4 52,4 49,8 50,0 50,6 49,8 40 20 40,1 49,6 44,4 46,9 43,6 47,6 50,2 50,0 49,4 50,2 Năm 0 1995 1999 2003 2005 2007 201120122013 2015 2017 Xuấtkhẩu Nhậpkhẩu Biểuđồgiátrịxuất,nhậpkhẩucủanướctaquacácnăm(tỉUSD) [trang138] TỉUSD 250 200 150 100 36,8 62,8 80,7 69,9 106,7 96,9 132,0 132,0 165,8 162,0 215,1 213,2 50 8,2 15,6 32,4 48,6 62,7 57,1 0 5,4 14,5 1995 2000 2005 200720082009 2011 2013 2015 2017 Năm Xuấtkhẩu Nhậpkhẩu 32 Biểuđồsốlượtkháchvàtổngthudulịchcủanướctaquacácnăm[trang142] Triệulượt khách Nghìn tỉđồng 80 70 60 50 40 30 20 10 5,5 11,2 1,4 2,1 16,0 30,0 28,0 98,1 3,5 5,0 57,0 355,6 7,9 73,2 541,0 12,9 600 500 400 300 200 100 0 8,0 17,0 1995 2000 2005 2010 2015 2017 0 Năm Kháchdulịchnộiđịa Kháchdulịchquốctế Tổngthudulịch Cơcấugiátrịxuấtkhẩuhànghoáphântheonhómhàngcủanướctaquacác năm[trang143] (Đơnvị:%) Năm Nhómhàng 1995 2000 2005 2010 2015 2017 Hàngcôngnghiệpnặngvàkhoángsản 25,3 37,2 36,1 31,0 45,4 50,1 Hàngcôngnghiệpnhẹvàtiểuthủcông nghiệp 28,5 33,8 41,0 46,1 40,0 36,9 Hàngnông,lâm,thuỷsản 46,2 29,0 22,9 22,9 14,6 13,0 33 Bài33: VẤNĐỀCHUYỂNDỊCHCƠCẤUKINHTẾTHEONGÀNHỞĐỒNG BẰNGSÔNGHỒNG BiểuđồchuyểndịchcơcấukinhtếtheongànhcủaĐồngbằngsôngHồng(%)[trang151] % 100 80 29,0 31,7 60 21,5 22,7 42,0 43,9 43,9 54,5 40 20 49,5 45,6 0 25,4 32,6 32,7 39,3 23,4 16,8 39,5 6,0 Năm 1986 1990 1995 2000 2005 2017 Nông–lâm–ngưnghiệp Côngnghiệp–xâydựng Dịchvụ Bài34:THỰCHÀNH:PHÂNTÍCHMỐIQUANHỆGIỮADÂNSỐ VỚIVIỆCSẢNXUẤTLƯƠNGTHỰCỞĐỒNGBẰNGSÔNGHỒNG Dânsố,diệntíchgieotrồng,sảnlượngvàbìnhquânlươngthựccóhạttheođầungườicủa ĐồngbằngsôngHồngvàcảnướcquacácnăm[trang154] Cácchỉsố ĐồngbằngsôngHồng Cảnước Năm 1995 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Năm 1995 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Dânsố(triệungười) 16,1 18,1 18,7 20,1 72,0 83,1 86,9 93,7 Diệntíchgieotrồngcây lươngthựccóhạt(nghìn ha) 1117 12211196,41111,7 7322 8383 8615,9 8806,8 Sảnlượnglươngthựccó hạt (nghìntấn) 5340 65187013,86294,7 26141 3962244632,247852,2 34 Bìnhquânlươngthựccó hạt (kg/người) 331,0 362,0 375,2 313,2 363,0 477,0 513,4 510,8 35 Bài38:THỰCHÀNH:SOSÁNHVỀCÂYCÔNGNGHIỆPLÂUNĂM VÀCHĂNNUÔIGIASÚCLỚNGIỮAVÙNGTÂYNGUYÊNVỚITRUNG DUVÀMIỀNNÚIBẮCBỘ Diệntíchgieotrồngcâycôngnghiệplâunămchủyếucủacảnước,Trungduvàmiềnnúi BắcBộ,TâyNguyênquacácnăm[trang174]* (Đơnvị:nghìnha) Vùng Loạicây Cảnước Trungduvàmiềnnúi BắcBộ TâyNguyên Năm 2005 Năm 2010 Năm 2014 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2014 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2014 Câycông nghiệplâu nămchủ yếu 1479,7 1779,2 2134,9 85,7 116,1 142,4 668,9 803,5 969,0 Càphê 497,4 548,2 641,2 3,5 6,7 15,5 445,4 491,5 573,4 Chè 122,5 129,4 132,6 82,2 91,4 96,9 27,0 25,3 22,9 Caosu 482,7 677,7 978,9 18,0 30,0 109,4 180,9 259,0 Hồtiêu 49,1 51,3 83,8 13,4 18,6 43,0 Điều 328,0 372,6 298,4 73,7 87,2 70,7 Sốlượngtrâu,bòcủacảnước,TrungdumiềnnúiBắcBộvàTâyNguyênquacácnăm [trang175] (Đơnvị:nghìncon) Cảnước Trungduvàmiềnnúi BắcBộ Tâynguyên Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Năm 2005 Năm 2010 Năm 2017 Trâu 2922,2 2877 2491,7 1679,5 1682 1447,4 71,9 94,2 86,6 Bò 5540,7 5808,3 5654,9 899,8 1018,6 1009,4 616,9 694,9 754,7 36 Bài39:VẤNĐỀKHAITHÁCLÃNHTHỔTHEOCHIỀUSÂUỞĐÔNGNAMBỘ MộtsốchỉsốcủaĐôngNamBộsovớicảnước[trang176](Đơnvị:%) Cácchỉsố Tỉtrọngso vớicảnước Ghichú Diệntích 7,1 Năm2017 Dânsố 17,9 Năm2017 Giátrịsảnxuấtcôngnghiệp 45,8 Năm2013 SốdựánFDIđượccấpphép 52,2 Lũykếđến31/12/2018 TổngsốvốnđăngkíFDI 42,2 Lũykếđến31/12/2018 Tổngmứcbánlẻhànghóavàdịchvụ 33,2 2017 Tổngmứcbánlẻhànghóavàdịchvụbìnhquân đầungườisovớitrungbìnhcảnước 1,9lần 2017 Bài40:THỰCHÀNH:PHÂNTÍCHTÌNHHÌNHPHÁTTRIỂNCÔNGNGHIỆPỞ ĐÔNGNAMBỘ SảnlượngdầuthôkhaitháccủavùngĐôngNamBộquacácnăm[trang183] (Đơnvị:nghìntấn) Năm Sảnlượng 1986 40 1990 2700 1995 7700 2000 16291 2005 18519 2010 15014 2015 18746 2017 15518 37 Bài41: VẤNĐỀSỬDỤNGHỢPLÍVÀCẢITẠOTỰNHIÊNỞĐỒNGBẰNG SÔNGCỬULONG BiểuđồcơcấusửdụngđấtcủaĐồngbằngsôngHồngvàĐồngbằngsôngCửuLongnăm 2017(%) [trang188] 20,6 9,1 16,1 48,5 3,1 6,0 6,2 64,1 18,3 8,0 ĐồngbằngsôngHồng ĐồngbằngsôngCửuLong Đấtsảnxuấtnôngnghiệp Đấtlâm nghiệp Đấtchuyêndùng Đấtở Đấtkhác Bài43.CÁCVÙNGKINHTẾTRỌNGĐIỂM TỉtrọngGDPsovớicảnướcvàcơcấuGDPcủacácvùngkinhtếtrọngđiểmnướcta năm2017[trang196] (Đơnvị:%) Chỉsố Bốnvùng KTTĐ Trongđó PhíaBắc Miền Trung Phía Nam ĐBSCL %GDPsovớicảnước 71,6 23,8 5,7 37,5 4,7 CơcấuGDP 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 Nônglâm–Ngưnghiệp 8,1 4,7 15,1 6,9 26,2 Côngnghiệpxâydựng 42,9 42,2 37,8 46,7 24,0 Dịchvụ 49,0 53,1 47,1 46,4 49,8 38 39
File đính kèm:
- bang_so_lieu_2017_dia_li_12.pdf