Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 8 - Năm học 2020-2021 - Phạm Hồng Tuyến
Getting started
A closer look 1 Tuần 15
A closer look 2
Communication
Skills 1 Tuần 16
Skills 2
Looking back & Project
Language Tuần 17
Skills
Practice doing a test
Practice doing a test Tuần 18
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 8 - Năm học 2020-2021 - Phạm Hồng Tuyến", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 8 - Năm học 2020-2021 - Phạm Hồng Tuyến
TRƯỜNG TH&THCS .. TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI Họ và tên: . CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH GIÁO DỤC MÔN TIẾNG ANH 6, 8 (Năm học 2020- 2021) Họ và tên giáo viên: PHẠM HỒNG TUYẾN Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy tiếng anh 6, 8, lịch sử 8, tin 4+ chủ nhiệm 8A + thư viện KẾ HOẠCH DẠY HỌC Phân phối chương trình ANH 6: Học kỳ Số tuần Số tiết/ học kỳ Số đầu điểm tối thiểu KTTX Hệ số 1 KTGK Hệ số 2 (45’) KTCK Hệ số 3 (45’) TỔNG I 18 18 x3=54 4 1 1 6 II 17 17x3=51 4 1 1 6 HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM 1 Giới thiệu sách và hd cách học Tuần 1 1 Lớp học UNIT 1: MY NEW SCHOOL 7 Getting started 2 Đài Lớp học A closer look 1 3 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 2 4 Lớp học Communication 5 Lớp học Skills 1 6 Lớp học Skills 2 Tuần 3 7 Đài Lớp học Looking back & Project 8 Lớp học UNIT 2: MY HOME 7 Getting started 9 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 4 10 Đài Lớp học A closer look 2 11 Đài Lớp học Communication 12 Lớp học Skills 1 Tuần 5 13 Lớp học Skills 2 14 Đài Lớp học Looking back & Project 15 Lớp học UNIT 3: MY FRIENDS 7 Getting started Tuần 6 16 Đài Lớp học A closer look 1 17 Đài Lớp học A closer look 2 18 Đài Lớp học Communication Tuần 7 19 Lớp học Skills 1 20 Lớp học Skills 2 21 Đài Lớp học Looking back & Project Tuần 8 22 Lớp học REVIEW 1 2 Language 23 Lớp học Skills 24 Đài Lớp học REVISSION 1 Tuần 9 25 Đài Lớp học The 1st middle term 1 26 Đài Lớp học UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD 7 + 1 Getting started 27 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 10 28 Đài Lớp học A closer look 2 29 Lớp học Correction 30 Đài Lớp học Communication Tuần 11 31 Lớp học Skills 1 32 Lớp học Skills 2 33 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 12 34 Lớp học UNIT 5: NATURAL WONDERS Ò THE WORLD 7 Getting started 35 Đài Lớp học A closer look 1 36 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 13 37 Đài Lớp học Communication 38 Lớp học Skills 1 39 Lớp học Skills 2 Tuần 14 40 Đài Lớp học Looking back & Project 41 Lớp học UNIT 6: OUR TET HOLIDAY 7 Getting started 42 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 15 43 Đài Lớp học A closer look 2 44 Lớp học Communication 45 Lớp học Skills 1 Tuần 16 46 Lớp học Skills 2 47 Đài Lớp học Looking back & Project 48 Lớp học REVIEW 2 2 Language Tuần 17 49 Đài Lớp học Skills 50 Đài Lớp học REVISION 2 Practice doing a test 51 Đài Lớp học Practice doing a test Tuần 18 52 Đài Lớp học 1stterm exam 1 53 Đài Lớp học Correction 1 54 Aim: Help Ss release hơ much knowledge the have got Đài Lớp học HỌC KỲ II: 17 tuần x 3 tiết = 51 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM UNIT 7: TELEVISION 7 Getting started Tuần 19 55 1. Knowledge: a. Vocabulary: - TV programs, TV channels, adjectives about the cartoon characters and TV programs, TV channels. b. Grammar: - Conjunctions (but, and, because ) and question words (where, who, why). c. Pronunciation: Sound /ө / and / ð/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Television’. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. Đài Lớp học A closer look 1 56 Đài Lớp học A closer look 2 57 Lớp học Communication Tuần 20 58 Lớp học Skills 1 59 Lớp học Skills 2 60 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 21 61 Lớp học UNIT 8: SPORTS AND GAMES 7 Getting started 62 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Sports and games, adjectives about the sports and games you like, sport stars b. Grammar: - The past simple, adverbs of frequency and imperatives c. Pronunciation: Sound /eə / and / Iə/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic sports and games 3. Qualities: Students will be more aware of spending time playing sports and games for healthy lifestyle. Đài Lớp học A closer look 1 63 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 22 64 Lớp học Communication 65 Lớp học Skills 1 66 Lớp học Skills 2 Tuần 23 67 Đài Lớp học Looing back & Project 68 Lớp học UNIT 9: CITIES Ò THE WORLD 7 Getting started 69 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Famous cities and landmarks, adjectives about the attraction of cities b. Grammar: - The present perfect, superlatives ò long adjectives c. Pronunciation: Sound /əʊ / and / aI/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic famous cities and landmarks 3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 24 70 Đài Lớp học A closer look 2 71 Đài Lớp học Communication 72 Lớp học Skills 1 Tuần 25 73 Lớp học Skills 2 74 Đài Lớp học Looing back & Project 75 Lớp học REVIEW 3 2 Language Tuần 26 76 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. - Grammar: Review: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple. 2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Skills 77 Đài Lớp học The middle term test 1 78 1. Knowledge: - Vocabulary : The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. - Grammar: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple. 2. Skills: Vocabulary and Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Do the test well. 4. Competency: – Individual work. Đài Lớp học UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE 7+1 Getting started Tuần 27 79 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Dream houses, adjectives, nouns about the houses in the future. b. Grammar: - Will for future, Modal might for future prediction c. Pronunciation: Sound /dr / and / tr/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic houses in the future 3. Qualities: Students will be more aware of spending time talking about dream house Đài Lớp học A closer look 1 80 Đài Lớp học A closer look 2 81 Đài Lớp học Correction Tuần 28 82 Đài Lớp học Communication 83 Lớp học Skills 1 84 Lớp học Skills 2 Tuần 29 85 Đài Lớp học Looing back & Project 86 Lớp học UNIT 11: OUR GREENER WORLD Getting started 87 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Green world, adjectives and nouns about the senvironment b. Grammar: - Conditional sentences- type 1/ if - clause c. Pronunciation: Sound /a: / and / æ/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic green school. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time making school greener, to save environment. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 30 88 Đài Lớp học A closer look 2 89 Đài Lớp học Communication 90 Lớp học Skills 1 Tuần 31 91 Lớp học Skills 2 92 Đài Lớp học Looing back & Project 93 Lớp học UNIT 12: ROBOTS Getting started Tuần 32 94 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Robots, adjectives and nouns about the robots in the future b. Grammar: - Ca; Could for past ability; Will be able for future ability. c. Pronunciation: Sound /ͻI / and / aʊ/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic robots in Viet Nam an in the world. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time studying for robots Đài Lớp học A closer look 1 95 Lớp học A closer look 2 96 Lớp học Communication Tuần 33 97 Đài Lớp học Skills 1 98 Lớp học Skills 2 99 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 34 100 Lớp học REVIEW 4 2 Language 101 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 10-11-12. - Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future. 2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Skills 102 Đài Lớp học Revision 1 Practice doing a test Tuần 35 103 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7- 8- 9-10-11-12. - Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future. 2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: Individual work. Đài Lớp học 2nd term exam 1 Do a test 104 Đài Lớp học Correction 1 Aim: Help Ss release hơ much knowledge they have got Đài Lớp học ANH 8: Học kỳ Số tuần Số tiết/ học kỳ Số đầu điểm tối thiểu KTTX Hệ số 1 KTGK Hệ số 2 (45’) KTCK Hệ số 3 (45’) TỔNG I 18 18 x 3 =54 4 1 1 6 II 17 17 x 3 =51 4 1 1 6 HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM Ôn tập kt lớp 7 1 Ôn tập kt lớp 7 Tuần 1 1 Lớp học UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES 7 Getting started 2 Đài Lớp học A closer look 1 3 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 2 4 Đài Lớp học Communication 5 Lớp học Skills 1 6 Lớp học Skills 2 Tuần 3 7 Đài Lớp học Looking back & Project 8 Lớp học UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE 7 Getting started 9 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 4 10 Đài Lớp học A closer look 2 11 Lớp học Communication 12 Lớp học Skills 1 Tuần 5 13 Lớp học Skills 2 14 Đài Lớp học Looking back & Project 15 Lớp học UNIT 3: PEOPLES ÒF VIETNAM 7 Getting started Tuần 6 16 Đài Lớp học A closer look 1 17 Đài Lớp học A closer look 2 18 Lớp học Communication Tuần 7 19 Lớp học Skills 1 20 Lớp học Skills 2 21 Đài Lớp học Looking back & Project Tuần 8 22 Lớp học REVIEW 1 2 Language 23 Đài Lớp học Skills 24 Đài Lớp học REVISSION 1 Tuần 9 25 Đài Lớp học The 1st middle term 1 26 Đài Lớp học UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS 7+ 1 Getting started 27 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 10 28 Đài Lớp học A closer look 2 29 Lớp học Correction 30 Đài Lớp học Communication Tuần 11 31 Đài Lớp học Skills 1 32 Lớp học Skills 2 33 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 12 34 Lớp học UNIT 5: FESTIVALS IN VIETNAM 7 Getting started 35 Đài Lớp học A closer look 1 36 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 13 37 Lớp học Communication 38 Đài Lớp học Skills 1 39 Lớp học Skills 2 Tuần 14 40 Đài Lớp học Looking back & Project 41 Lớp học UNIT 6: FOLK TALES 7 Getting started 42 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 15 43 Đài Lớp học A closer look 2 44 Lớp học Communication 45 Lớp học Skills 1 Tuần 16 46 Lớp học Skills 2 47 Đài Lớp học Looking back & Project 48 Lớp học REVIEW 2 2 Language Tuần 17 49 Đài Lớp học Skills 50 Đài Lớp học REVISION 2 51 Đài Lớp học Tuần 18 52 Đài Lớp học 1stterm exam 53 Đài Lớp học Correction 54 Aim: Help Ss release hơ much knowledge the have got Đài Lớp học TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT STT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM UNIT 7: POLLUTION 7 Getting started Tuần 19 55 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Pollution, adjectives and nouns about different types of pollution, causes and effects ò pollution b. Grammar: - Conditional sentences- type 1, 2 c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /ic / and / al/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Pollution’ 3. Qualities: Students will be more aware of keeping the environmnet clean/ not polluted Đài Lớp học A closer look 1 56 Đài Lớp học A closer look 2 57 Lớp học Communication Tuần 20 58 Đài Lớp học Skills 1 59 Lớp học Skills 2 60 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 21 61 Lớp học UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES 7 Getting started 62 1. Knowledge: a. Vocabulary: - English speaking countries, adjectives and nouns about information about a trip to an English speaking country. b. Grammar: - Present simple, Present for future c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /ese / and / ee/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to a trip to an English speaking country. 3. Qualities: Students will be more aware of making their English better. Đài Lớp học A closer look 1 63 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 22 64 Lớp học Communication 65 Lớp học Skills 1 66 Lớp học Skills 2 Tuần 23 67 Đài Lớp học Looing back & Project 68 Lớp học UNIT 9: NATURAL DISASTERS 7 Getting started 69 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Natural disasters, all information about natural disasters. b. Grammar: - Passive voice, Past perfecrt. c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /logy / and / praphy/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Natural Disaster’ 3. Qualities: Students will be more aware of getting information about natural disaters and how to live with them. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 24 70 Đài Lớp học A closer look 2 71 Lớp học Communication 72 Đài Lớp học Skills 1 Tuần 25 73 Lớp học Skills 2 74 Đài Lớp học Looing back & Project 75 Lớp học REVIEW 3 2 Language Tuần 26 76 I. Objectives: a. Vocabulary: The lexical items in 3 units b. Grammar: Passive voice and past perfect, conditional sentences type 1 +2, present simple for future. 2. Skills: - Listening, writing, reading and speaking 3. Attitude and competencies: Sts must have good attitude while working together. - Form and improve collaboration, self- assessment and teamwork competencies. Đài Lớp học Skills 77 Đài Lớp học The middle term test 1 Do a test 78 1. Knowledge: -revise pronunciation, vocab,grammar from Unit 7 to Unit 9 2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học UNIT 10: COMMUNICATION 7+1 Getting started Tuần 27 79 1. Knowledge: a. Vocabulary: - words about future way of communication b. Grammar: - Future continuous; Verbs + to-infinitive c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /ity / and / itive/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Communication’ now and in the future. 3. Qualities: Students will be more aware of how to communicate well. Đài Lớp học A closer look 1 80 Đài Lớp học A closer look 2 81 Đài Lớp học Correction Tuần 28 82 Đài Lớp học Communication 83 Lớp học Skills 1 84 Lớp học Skills 2 Tuần 29 85 Đài Lớp học Looing back & Project 86 Lớp học UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY 7 Getting started 87 1. Knowledge: a. Vocabulary: - All information about roles of science and technology. b. Grammar: - Future tenses and reported speech. c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /un / and / im/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic Future roles of science and technology. 3. Qualities: Students will be more aware of the roles of science and technology. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 30 88 Đài Lớp học A closer look 2 89 Lớp học Communication 90 Lớp học Skills 1 Tuần 31 91 Lớp học Skills 2 92 Đài Lớp học Looing back & Project 93 Lớp học UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS 7 Getting started Tuần 32 94 1. Knowledge: a. Vocabulary: - All information about people and life on another planet b. Grammar: - May/ Might; Reported speech. c. Pronunciation: Stress in words ending in sound /ful / and / less/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘life on other planets’. 3. Qualities: Students will be more aware of the life on other planets. Đài Lớp học A closer look 1 95 Đài Lớp học A closer look 2 96 Lớp học Communication Tuần 33 97 Lớp học Skills 1 98 Lớp học Skills 2 99 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 34 100 Lớp học REVIEW 4 2 Language 101 1. Knowledge: -revise pronunciation, vocab,grammar from unit 10,11, 12 2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Skills 102 Đài Lớp học Revision 1 Practice doing a test Tuần 35 103 1. Knowledge: -revise pronunciation, vocab,grammar from Unit 7 to Unit 12 2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học 2nd term exam 1 Do a test 104 1. Knowledge: -revise pronunciation, vocab,grammar from Unit 7 to Unit 12 2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Correction 1 105 Aim: Help Ss release how much knowledge they have got Đài Lớp học Chuyên đề tự chọn NHIỆM VỤ KHÁC TUẦN 1: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 Review 1 8A 4 Giới thiệu môn học 1 Đài 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 1 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT1: Lesson 1 2 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 2 UNIT 1: Lesson 1 2 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 1: Lesson 2 3 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 4 UNIT 1: Lesson 2 3 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 1 8A TUẦN 2: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 1: Lesson 3 4 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 1: Lesson 3 4 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 2 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT1: Lesson 4 5 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 2 UNIT 1: Lesson 4 5 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 1: Lesson5 6 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 4 UNIT 1: Lesson 5 6 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 2 8A TUẦN 3: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 1: Lesson 6 7 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 1: Lesson 6 7 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 3 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT 1: Lesson 7 8 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 2 UNIT 1: Lesson 7 8 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 2: Lesson 1 9 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 4 UNIT 2: Lesson 1 9 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 3 8A TUẦN 4: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 2: Lesson 2 10 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 2: Lesson 2 10 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 4 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT 2: Lesson 3 11 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 2 UNIT 2: Lesson 3 11 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 2: Lesson 4 12 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 4 UNIT 2: Lesson 4 12 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 4 8A TUẦN 5: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 2: Lesson 5 13 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 4 UNIT 2: Lesson 5 13 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 5 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT 2: Lesson 6 14 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 2 UNIT 2: Lesson 6 14 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 2: Lesson 7 15 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 4 UNIT 2: Lesson 7 15 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 5 8A TUẦN 6: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 3: Lesson 1 16 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 3: Lesson 1 16 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 6 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT 3: Lesson 2 17 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 2 UNIT 3: Lesson 2 17 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 3: Lesson 3 18 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 4 UNIT 3: Lesson 3 18 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 6 8A TUẦN 7: Thực hiện từ ngày THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày Tháng 1 8A 2 UNIT 3: Lesson 4 19 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 4 UNIT 3: Lesson 4 19 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A Thứ 3 Ngày Tháng 1 7 6A Thứ 4 Ngày Tháng 1 UNIT 3: Lesson 5 20 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 2 UNIT 3: Lesson 5 20 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày Tháng 3 UNIT 3: Lesson 6 21 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 4 UNIT 3: Lesson 6 21 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 7 8A TUẦN 8: Thực hiện từ ngày 26/ 10/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 26 Tháng 10 1 8A 26/ 10 2 UNIT 3: looking back & projects 22 Vocab Grammar : Projects 8A 4 UNIT 3: looking back & projects 22 Vocab Grammar : Projects 6A Thứ 3 Ngày 27 Tháng 10 1 Practice listening skill Ex1: Ex 2: Ex3: 6A 27/ 20 Thứ 4 Ngày 28 Tháng 10 1 REVIEW 1: Language 23 PRONUNCIATION VOCABULARY GRAMMAR Đài 6A 28/ 10 2 REVIEW 1: Language 23 PRONUNCIATION VOCABULARY GRAMMAR Đài 8A Thứ 7 Ngày 31 Tháng 10 3 REVIEW 1: Skills 24 READING SPEAKING LISTENING WRITING Đài 6A 31/ 10 4 REVIEW 1: Skills 24 READING SPEAKING LISTENING WRITING Đài 8A 5 TUẦN 9: Thực hiện từ ngày 2/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 2 Tháng 11 1 8A 2/ 11 Dạy chiều vì Hội nghị công chức 2 REVISSION 25 Do a 45-min test Đài 8A 4 REVISSION 25 Do a 45-min test Đài 6A Thứ 3 Ngày 3 Tháng 11 1 Practice Listening skill 9 Ex 1: Ex 2: Ex3: Đài 6A 3/ 11 Thứ 4 Ngày 4 Tháng 11 1 1st mid-test 26 Paper Đài 6A 4/ 11 2 1st mid-test 26 Paper Đài 8A Thứ 7 Ngày 7 Tháng 11 3 UNIT 4: Lesson 1 27 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 7/ 11 4 UNIT 4: Lesson 1 27 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 - Thảo luận chủ đề “ Tình nghĩa thầy trò”. 9 Phân công 8A TUẦN 10: Thực hiện từ ngày 9/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 9 Tháng 11 1 8A 9/ 11 2 UNIT 4: Lesson 2 28 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 4: Lesson 2 28 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 10 Tháng 11 1 Comparative adjectives 10 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 10/ 11 Thứ 4 Ngày 11 Tháng 11 1 UNIT 4: Lesson 3 29 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 11/ 11 2 UNIT 4: Lesson 3 29 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 14 Tháng 11 3 CORRECTION 30 Đài 6A 14/ 11 4 CORRECTION 30 Đài 8A 5 - Thảo luận chủ đề “ Tình nghĩa thầy trò”. 10 Hoạt động 1 Hoạt động 2 Hoạt động 3 8A TUẦN 11: Thực hiện từ ngày 16/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 16 Tháng 11 1 8A 16/ 11 2 UNIT 4: Lesson 4 31 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 4: Lesson 4 31 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 17 Tháng 11 1 Comparative adjectives FORMATION PRACTICE Đài 6A 17/ 11 Thứ 4 Ngày 18 Tháng 11 1 UNIT 4: Lesson 5 32 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 18/ 11 2 UNIT 4: Lesson 5 32 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 21 Tháng 11 3 UNIT 4: Lesson 6 33 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 21/ 11 4 UNIT 4: Lesson 6 33 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô” 11 Phân công 8A TUẦN 12: Thực hiện từ ngày 23/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 23 Tháng 11 1 8A 23/ 11 2 UNIT 4: Lesson 7 34 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 4: Lesson 7 34 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 24 Tháng 11 1 Comparative adjectives 12 FORMATION PRACTICE Đài 6A 24/ 11 Thứ 4 Ngày 25 Tháng 11 1 UNIT 5: Lesson 1 35 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 25/ 11 2 UNIT 5: Lesson 1 35 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 28 Tháng 11 3 UNIT 5: Lesson 2 36 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 28/ 11 4 UNIT 5: Lesson 2 36 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô” 12 A. Khởi động B. Thi trưng bày C. Thi bình luận về tác phẩm tự chọn của các tổ 8A TUẦN 13: Thực hiện từ ngày 30/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 30 Tháng 11 1 8A 30/ 11 2 UNIT 5: Lesson 3 37 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 4 UNIT 5: Lesson 3 37 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 1 Tháng 12 1 Verb tenses 13 FORMATION PRACTICE Đài 6A 1/ 12 Thứ 4 Ngày 2 Tháng 12 1 UNIT 5: Lesson 4 38 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 2/ 12 2 UNIT 5: Lesson 4 38 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày 5 Tháng 12 3 UNIT 5: Lesson 5 39 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 5/ 12 4 UNIT 5: Lesson 5 39 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Giao lưu với cựu chiến binh 13 Giao việc 8A TUẦN 14: Thực hiện từ ngày 7/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 7 Tháng 12 1 8A 7/ 12 2 UNIT 5: Lesson 6 40 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 5: Lesson 6 40 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 8 Tháng 12 1 Practice writing 14 PRACTICE 6A 8/ 12 Thứ 4 Ngày 9 Tháng 12 1 UNIT 5: Lesson 7 41 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 9/ 12 2 UNIT 5: Lesson 7 41 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 12 Tháng 12 3 UNIT 6: Lesson 1 42 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 12/ 12 4 UNIT 6: Lesson 1 42 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Giao lưu với cựu chiến binh 13 A. Khởi động B. Giao lưu với các ựu chiến binh C. liên hoan văn nghệ với Bộ đội cụ Hồ 8A TUẦN 15: Thực hiện từ ngày 14/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Thá
File đính kèm:
- ke_hoach_giao_duc_mon_tieng_anh_6_8_nam_hoc_2020_2021_pham_h.docx