Giáo án môn Tiếng Anh 8 - Unit 1 to Unit 4
board game /ˈbɔ:rd ɡeɪm/ (n): trò chơi có bàn cờchat /tʃæt/ (v): trò chuyện, tán gẫu chat /tʃæt/ (n): chuyện phiếm, chuyện tán gẫudesign /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế designer /dɪˈzaɪnər/ (n): nhà thiết kếextreme sport /ɪkˌstri:m ˈspɔ:rt/ (n): thể thao mạo hiểmface to face