Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Trung Lập Hạ
Mục tiêu:
- Nhận biết được 100 là số liền sau cuả 99.
- Đọc ,viết lập được bảng các số từ 1 đến 100, biết một số đặc điểm các số trong bảng.
- Đọc, viết các số cẩn thận, Yêu thch môn học.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Trung Lập Hạ", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Trung Lập Hạ
UBND HUYỆN CỦ CHI MÔN TOÁN - LỚP 1 TRƯỜNG TIỂU HỌC TRUNG LẬP HẠ BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 SGK / 145 Thứ tư, ngày 29 tháng 04 năm 2020 Kiểm tra bài cũ: Toán 55 66 88 22 44 33 77 99 < > > < Số liền sau của 55 là : 56 Thứ tư, ngày 29 tháng 04 năm 2020 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Mục tiêu: - Nhận biết được 100 là số liền sau cuả 99. - Đọc ,viết lập được bảng các số từ 1 đến 100, biết một số đặc điểm các số trong bảng. - Đọc, viết các số cẩn thận, Yêu thch môn học. Thứ tư, ngày 29 tháng 04 năm 2020 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Số liền sau của 98 là: ... Số liền sau của 99 là: ... 98 99 Số liền sau của 97 là: ... 90 91 92 93 94 95 96 98 9 7 99 100 99 100 Bài 1 Toán Bảng các số t ừ 1 đến 100 Thứ tư ngày 29 tháng 04 năm 2020 Thứ tư , ngày 29 tháng 04 năm 2020 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 - Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên trái chỉ 1 trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đơn vị. - 100 100 gồm mấy chục và mấy đ ơn vị ? 100 gồm 10 chục và 0 đ ơn vị. là số có mấy chữ số ? đọc là một trăm 100 Thứ tư, ngày 29 tháng 04 năm 2020 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 PH cho các em luyện viết số 100 vào vở 5 dòng Viết số 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 Bài 2 . Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 Thứ tư, ngày 29 tháng 04 năm 2020 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 11, 22 , 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 a) Các số có một chữ số là : 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 10 20 30 40 50 60 70 80 90 b)Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 99 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 11 22 33 44 55 66 77 88 99 99 88 77 66 55 44 33 22 11 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99 Thứ tư, ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. 10 99 55, 66, 77, 88, 99. 33 , 44, c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 11, 22 , Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3. Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9 b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60,70, 80, 90 c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99 Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Trò chơi Đi tìm ẩn số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 Chúc các em có một tiết học vui và bổ ích nhé !
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100_nam_hoc_20.ppt