Bảng số liệu 2017 Địa lí 12
Loại hình sản xuấtNăm 2001 Năm 2006 Năm 201 1 Năm 201 8Tổng số 61 01 7 1 00 1 1 3730 1 00 20078 1 00,0 31 668 1 00,0Trồng trọt 38332 62,9 55529 48,8 8635 43,0 8499 26,8Cây hàng năm 21 754 35,7 3261 1 28,7 2587 1 2,9 Cây lâu năm 1 6578 27,2 2291 8 20,1 6048 30,1